Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0914.413.888

Dịch vụ - 0974.271.363

Chat Zalo - 0914.413.888

Mail báo giá - tuongmk@gmail.com
Dòng xe Hot
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Sản phẩm
All-New Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete
- Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)
- 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, ECO
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Mâm hợp kim 18-inch
- Hệ dẫn động Super Select 4WD-II
- Khóa vi sai cầu sau
- Hộp số tự động 6 cấp
- Cảm biến áp suất lốp TPMS
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT Premium
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
- Đèn định vị LED L-Shape
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 18-inch
- Chất liệu ghế da sang trọng
- Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
All-New Mitsubishi Triton 2WD AT GLX
- Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Tay lái trợ lực thủy lực
- Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
- Mâm xe hợp kim 16-inch
- Màn hình giải trí 8-inch
- Camera lùi
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
- Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Mitsubishi Xforce Ultimate
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
- Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
- Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
- Cốp đóng, mở điện rảnh tay
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Mitsubishi Xforce Premium
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
- Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Mitsubishi Xforce Exceed
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Chiều dài cơ sở 2.650 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
- Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
- Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
- Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- 4 Túi khí an toàn
Mitsubishi Xforce GLX
- Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
- Chiều dài cơ sở 2.650 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
- Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 17-inch
- Khoảng sáng gầm 219 mm
- Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Khoang hành lý rộng rãi
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
- 4 Túi khí an toàn
Mitsubishi Xforce 2024
- Kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
- Chiều dài cơ sở 2.650 mm
- Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
- 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Phanh tay điện tử, Auto Hold
- Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
- Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
- Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
- Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
- Màn hình liền khối 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Mitsubishi Xpander MT 2024
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.730 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp
Mitsubishi Xpander Cross
- Chiều dài tổng thể tăng 95mm
- Khoảng sáng gầm 225 mm
- Hệ thống treo nâng cấp
- Mâm xe 17-inch thiết kế mới
- Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
- Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
- Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
- Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
- Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
- Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
- Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
Mitsubishi Xpander AT 2024
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.730 (mm) Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm) Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc) Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm) Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm) Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L) Hộp số: Số tự động 4 cấp
Mitsubishi Attrage MT
- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất
Mitsubishi Attrage CVT
- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất
Mitsubishi Attrage CVT Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 Chiều dài cơ sở (mm): 2.550 Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 Số chỗ ngồi: 5 chỗ Loại động cơ: 1.2L MIVEC Công Suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 100/4.000
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2024
- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2024
- Hỗ trợ vay trả góp đến 80% - Khách hàng sẽ được tặng phần quà giá trị khi mua xe - Thủ tục mua xe nhanh chóng, hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe - Tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng - Hỗ trợ đăng ký lái thử xe (miễn phí) - Liên hệ ngay để có giá giảm tốt nhất
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT
New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT
New Mitsubishi Pajero Sport Công suất cực đại: 181/3500 PS/Rpm Mômen xoắn cực đại: 430/2500 N.m/Rpm Tốc độ cực đại: 180 Km/h